Có 2 kết quả:

签发日期 qiān fā rì qī ㄑㄧㄢ ㄈㄚ ㄖˋ ㄑㄧ簽發日期 qiān fā rì qī ㄑㄧㄢ ㄈㄚ ㄖˋ ㄑㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

date of issue (of document)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

date of issue (of document)

Bình luận 0